Vé Máy Bay
Ngày đăng: 19/06/2016 - Lượt xem: 3240
Công ty Du lịch Sinh cafe Tour.Văn phòng tại Hoàn Kiếm Hà nội ĐT 02439985196 Holine : 0949198282 chuyên Bán vé MÁY BAY trong nước & Quốc tế .
VÉ MÁY BAY
17/10/2012 - 2893 Lượt xem
Công ty Du lịch Sinh Cafe Tour .Văn phòng tại Hoàn Kiếm Hà nội ĐT 02439985196 Hotline : 0949198282 chuyên Bán vé MÁY BAY trong nước & Quốc tế .
HA NOI (VIETNAM ) - AMSTERDAM (NETHERLANDS )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
10: 15 ngày hôm sau
|
AF 171/ @AF8228
|
Airbus A340 - 300/ Boeing 737
|
15: 10
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Cathay Pacific Airlines
|
19: 10 thứ 3, 5, 6, 7, CN
|
06: 40 ngày hôm sau
|
@CX 792/ CX 271
|
Airbus A320 - 100/ Airbus A340 - 300
|
15: 25
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Singapore Airlines
|
13: 35 các ngày trong tuần
|
07: 15 ngày hôm sau
|
SQ 175/ SQ 324
|
Boeing 777 - 200/ Boeing 777 - 200
|
17: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN trong tuần
|
10: 15 ngày hôm sau
|
VN 535/ @AF 8228
|
Boeing 777/ Boeing 737
|
13: 35
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - BERLIN (GERMANY )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
11: 50 ngày hôm sau
|
AF 171/ AF 1734
|
Airbus A340 - 300/ Airbus A319
|
15: 40
|
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 50 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1734
|
Boeing 777/ Airbus A320 - 100
|
14: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - COPENHAGENS (DENMARK )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Thai Airways
|
20: 45 thứ 3, 4, 5, 6, CN
|
07: 25 ngày hôm sau
|
TG 685/ TG 950
|
Airbus A300- 600/ Boeing 747 - 400
|
12: 55
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
14: 45 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 2350
|
Boeing 777/ Boeing 737 - 500
|
14: 15
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - FRANKFURT (GERMANY )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
11: 10 cùng ngày
|
AF 171/ AF 1618
|
Airbus A340 - 300/Airbus A318
|
15: 20
|
|
Liên Hệ
|
Cathay Pacific Airlines
|
19: 10 các ngày trong tuần
|
06: 00 ngày hôm sau
|
@CX 792/ CX 289
|
Airbus A321/ Boeing 747 - 400
|
14: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 các ngày trong tuần
|
17: 35 ngày hôm sau
|
KE 684/ KE 905
|
Boeing 737 - 800/ Boeing 747 - 400
|
15: 30
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Singapore Airlines
|
13: 35 các ngày trong tuần
|
06: 05 ngày hôm sau
|
SQ 175/ SQ 26
|
Boeing 777 - 200/ Boeing 747 - 400
|
16: 35
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 các ngày trong tuần
|
06: 00 ngày hôm sau
|
TG685/TG920
|
Airbus A300 - 600/Boeing 747
|
14: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 10 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1618
|
Boeing 777/ Airbus A318
|
13: 45
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
00: 30 thứ 3 hàng tuần
|
10: 20 cùng ngày
|
VN 525
|
Boeing 777
|
12: 50
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
02: 55 thứ 6 trong tuần
|
12: 45 cùng ngày
|
VN 525
|
Boeing 777
|
12: 50
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - LONDON (UNITED KINGDOM )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Cathay Pacific Airlines
|
19: 10 các ngày trong tuần
|
05: 45 ngày hôm sau
|
@CX 792/ CX 251
|
Airbus A320 - 100/ Boeing 747 - 400
|
14: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 các ngày trong tuần
|
16: 55 ngày hôm sau
|
KE 684/ KE 907
|
Boeing 737 - 800/ Boeing 747 - 400
|
16: 00
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 các ngày trong tuần
|
07: 15 ngày hôm sau
|
TG 685/ TG910
|
Airbus A 300 - 600/ Boeing 747
|
13: 55
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
09: 25 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1270
|
Boeing 777/ Airbus A320 - 100
|
13: 45
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - MADRID (SPAIN )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
23: 35 cùng ngày
|
AF 171/ AF 1300
|
Airbus A340 - 300/ Airbus A320
|
16: 00
|
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 thứ 4, 6, CN
|
10: 10 ngày hôm sau
|
TG 685/ TG 942
|
Airbus A300 - 600/ Boeing 747
|
15: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 45 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1300
|
Boeing 777/ Airbus A321 - 100
|
14: 25
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - MANCHESTER (UNITED KINGDOM )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Singapore Airline
|
13: 35 các ngày trong tuần
|
06: 50 ngày hôm sau
|
SQ 175/ SQ328
|
Boeing 777- 200/ Boeing 777 - 200
|
17: 55
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
13: 50 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 319
|
Boeing 777/ Airbus A319
|
13: 50
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
10: 20 ngày hôm sau
|
VN 535/ @BA 1603
|
Boeing 777/ RJ 145
|
13: 50
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - MOSCOW (RUSSIA )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Aeroflot
|
12: 25 thứ 6 trong tuần
|
19: 30 cùng ngày
|
SU 542
|
Ilyushin IL96-300
|
10: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Aeroflot
|
23: 10 thứ 2 trong tuần
|
06: 35 ngày hôm sau
|
SU 542
|
Ilyushin IL96-300
|
10: 25
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Cathay Pacific Airlines
|
19: 10 CN
|
07: 00 ngày hôm sau
|
@CX 792/ CX 9249
|
Airbus A320 - 100/ Boeing 767 -300
|
12: 30
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 thứ 3, 5, 7
|
17: 15 ngày hôm sau
|
KE 684/ @KE 5923
|
Boeing 737 - 800/ IL96-300
|
13: 35
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
00: 30 thứ 3 hàng tuần
|
07: 10 cùng ngày
|
VN 525
|
Boeing 777
|
09: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
02: 55 thứ 6 hàng tuần
|
09: 35 cùng ngày
|
VN 525
|
Boeing 777
|
09: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - MUNICH (GERMANY )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
11: 55 ngày hôm sau
|
AF 171/ AF 1722
|
Airbus A340 - 300/ Airbus A319
|
15: 30
|
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
11: 15 các ngày trong tuần
|
05: 50 ngày hôm sau
|
TG 683/ @TG 7824
|
Airbus A300 - 600/ Airbus A340 - 600
|
13: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 55 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1722
|
Boeing 777/ Airbus A318
|
13: 55
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - PARIS (FRANCE )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
06: 15 ngày hôm sau
|
AF 171
|
Airbus A340 - 300
|
13: 55
|
|
Liên Hệ
|
Cathay Pacific Airlines
|
19: 10 các ngày trong tuần
|
06: 50 ngày hôm sau
|
@CX 792/ CX 261
|
Airbus A320 - 100/ Boeing 747-400
|
14: 45
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 các ngày trong tuần
|
14: 40 ngày hôm sau
|
KE 684/ @KE 5901
|
Boeing 737 - 800/ Boeing 777
|
16: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Pacific Airlines
|
13: 35 các ngày trong tuần
|
06: 15 ngày hôm sau
|
SQ 175/ SQ334
|
Boeing 777 - 200/ Boeing 747 - 400
|
17: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 các ngày trong tuần
|
07: 05 ngày hôm sau
|
TG 685/ TG 930
|
Airbus A300 - 600/ Boeing 747 - 400
|
13: 50
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
06: 45 ngày hôm sau
|
VN535
|
Boeing 777
|
12: 20
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - PRAGUE (CZECH REPUBLIC )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
11: 40 ngày hôm sau
|
AF 171/ @AF4900
|
Airbus A340 - 300/ Boeing 737 - 400
|
15: 40
|
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 thứ 4, 6, CN
|
17: 50 ngày hôm sau
|
KE 684/ KE 935
|
Boeing 737 - 800/ Airbus A330-300
|
15: 35
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 40 ngày hôm sau
|
VN 535/ @AF 4900
|
Boeing 777/ Boeing 737 - 400
|
14: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - ROME (ITALY )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
11: 55 ngày hôm sau
|
AF 171/ AF 1504
|
Airbus A340 - 300/ Airbus A320
|
1+6: 00
|
|
Liên Hệ
|
Cathay Facific Airlines
|
19: 10 thứ 3, 5, 6, 7, CN
|
06: 30 ngày hôm sau
|
@CX 792/ CX 293
|
Airbus A320 -100/ Boeing 747 - 400
|
14: 25
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 thứ 3, 5, 7
|
18: 00 ngày hôm sau
|
KE 684/ KE 927
|
Boeing 737 - 800/ Boeing 747 - 400
|
16: 30
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Singapore Airlines
|
13: 35 thứ 2, 5, 7
|
07: 40 ngày hôm sau
|
SQ 175/ SQ 340
|
Boeing 777 - 200/ Boeing 777 - 200
|
16: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 thứ 5, 7, CN
|
06: 35 ngày hôm sau
|
TG 685/ TG 942
|
Airbus A 300 - 600/ Boeing 747
|
13: 20
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 55 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1504
|
Boeing 777/ Airbus A320
|
14: 25
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - STOCKHOLM (SWEDEN )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
20: 05 thứ 2, 4, 6
|
12: 10 ngày hôm sau
|
AF 171/ AF 1762
|
Airbus A340 - 300/ Airbus A320
|
16: 30
|
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 thứ 2, 4, 5, 7
|
06: 50 ngày hôm sau
|
TG 685/ TG960
|
Airbus A300 - 600/ Boeing 747 - 400
|
12: 30
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
12: 10 ngày hôm sau
|
VN 535/ AF 1762
|
Boeing 777/ Boeing 737-500
|
14: 55
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HA NOI (VIETNAM ) - ZURICH (SWITZERLAND )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Air France
|
23: 50 thứ 3, 5, CN
|
11: 15 ngày hôm sau
|
@AF 167/ @AF 5102
|
Boeing 777/ Aerospace 146 - 200
|
15: 15
|
|
Liên Hệ
|
Korean Airlines
|
23: 20 thứ 2, 4, 6
|
18: 25 ngày hôm sau
|
KE 684/ KE 917
|
Boeing 737 - 800/ Airbus A330 - 200
|
16: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Thai Airways
|
20: 45 các ngày trong tuần
|
07: 10 ngày hôm sau
|
TG 685/TG 970
|
Airbus A 300 - 600/ MD - 11 hoặc Boeing 747
|
14: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
Vietnam Airlines
|
23: 25 thứ 3, 5, CN
|
11: 15 ngày hôm sau
|
VN 535/ @AF 5102
|
Boeing 777/ Aerospace 146 - 200
|
13: 45
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HO CHI MINH (VIETNAM ) - BERLIN (GERMANY )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Vietnam Airlines
|
23: 05 thứ 2, 4, 6, 7
|
11: 50 ngày hôm sau
|
VN 533/ AF 1734
|
Boeing 777/ Airbus A320 - 100
|
14: 25
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HO CHI MINH (VIETNAM ) - FRANKFURT (GERMANY )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Vietnam Airlines
|
00: 35 Chủ nhật hàng tuần
|
10: 40 cùng ngày
|
VN 527
|
Boeing 777
|
13: 05
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HO CHI MINH (VIETNAM ) - LONDON (UNITED KINGDOM )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Vietnam Airlines
|
23: 05 thứ 2, 4, 6, 7
|
10: 20 ngày hôm sau
|
VN 533/ AF 1370
|
Boeing 777/ Airbus A319
|
14: 00
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
HO CHI MINH (VIETNAM ) - PARIS (FRANCE )
|
HÃNG HÀNG KHÔNG
|
NGÀY GIỜ ĐI
|
NGÀY GIỜ ĐẾN
|
SỐ CHUYẾN BAY
|
LOẠI MÁY BAY
|
THỜI GIAN BAY
|
GIÁ VÉ
(USD)
|
Một chiều
|
Khứ hồi
|
Vietnam Airlines
|
23: 05 các ngày thứ 2, 4, 6, 7
|
06: 45 ngày hôm sau
|
VN 533
|
Boeing 777
|
12: 40
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|